Từ điển Thiều Chửu
蹋 - đạp
① Nguyên là chữ đạp 踏.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹋 - đạp
【糟蹋】tao đạp [zaotà] (khn) ① Giày xéo, chà đạp; ② Làm hại, làm hỏng: 糟蹋身體 Làm hại sức khỏe; 糟蹋東西 Làm hỏng đồ đạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹋 - tháp
Dẵm, đạp lên.